Source |
Translation |
|
21-Day Streaks
|
Chuỗi 21 ngày liên tục
|
|
Accept
|
chấp nhận
|
|
achievement
|
thành tựu
|
|
achievements
|
Những thành tựu
|
|
Achievements
|
Những thành tựu
|
|
Active
|
Kích hoạt
|
|
Allocate
|
Phân bổ
|
|
All Your Base
|
Tất cả Căn cứ Của Bạn
|
|
Arid Authority
|
Sức Mạnh Hạn Hán
|
|
Arid Authority
|
Sức Mạnh Hạn Hán
|
|
Armoire
|
Rương đồ
|
|
avatar
|
nhân vật đại diện
|
|
Background
|
Hình nền
|
|
Back to basics
|
quay lại cơ bản
|
|
badge
|
Huy hiệu
|
|
Badges
|
những Huy hiệu
|
|
Bare Necessities
|
Như thế là Đủ
|
|
beast master
|
bậc thầy huấn luyện thú
|
|
Body
|
Thân thể
|
|
Browser
|
Trình duyệt
|
|
brutal smash
|
Cú chém tàn bạo
|
|
buff
|
hiệu ứng
|
|
burst of flames
|
ngọn lửa bùng nổ
|
|
cancel
|
Hủy
|
|
Categories
|
Chuyên mục
|
|
challenge
|
thử thách
|
|
challenges
|
thử thách
|
|
character
|
nhân vật đại diện
|
|
Chat
|
Trò chuyện
|
|
check-in
|
điểm danh
|
|
check-ins
|
điểm danh
|
|
Check into
|
Đi vào
|
|
Checklist
|
Danh mục
|
|
check off
|
đánh dấu
|
|
Chores
|
Việc vặt
|
|
class
|
chức nghiệp
|
|
Class-Bonus:
|
Hiệu ứng Chức nghiệp
|
|
community guidelines
|
Nội quy Cộng đồng
|
|
Completed
|
Công việc đã hoàn thành
|
|
CON
|
TC
|
|
Constitution
|
Thể chất
|
|
Contribute
|
Đóng góp
|
|
Contributor
|
Người đóng góp
|
|
custom
|
tùy chỉnh
|
|
Customization
|
Sự tùy chỉnh
|
|
custom reward
|
phần thưởng tự chọn
|
|
cuttlefish
|
Mực nang
|
|
Dailies
|
Công việc hằng ngày
|
|
Daily
|
công việc hằng ngày
|
|
damage
|
sát thương
|
|
Daniel's Inn
|
Quán trọ của Daniel
|
|
Data
|
Dữ liệu
|
|
Data Display Tool
|
Công cụ hiển thị dữ liệu
|
|
display name
|
tên hiển thị
|
|
dolphin
|
cá heo
|
|
Due Date
|
Thời hạn cuối
|
|
Dust Devil
|
Cát Lốc
|
|
Dust Devil
|
Cát Lốc
|
|
Edit
|
Chỉnh sửa
|
|
egg
|
quả trứng
|
|
eggs
|
những Quả trứng
|
|
equipment
|
trang bị
|
|
Equipment
|
Trang bị
|
|
exhaust strike bar
|
thanh đòn đánh mệt mỏi
|
|
experience
|
kinh nghiệm
|
|
Experience
|
Điểm kinh nghiệm
|
|
feature
|
tính năng
|
|
Feed A Pet
|
Cho Thú Ăn
|
|
Feed A Pet
|
Cho Thú Ăn
|
|
Gear
|
Trang bị
|
|
Gem
|
gem
|
|
Gift One Get One
|
Tặng Một Có Một
|
|
Gold
|
Vàng
|
|
gold
|
vàng
|
|
Grand Galas
|
Buổi tiệc lớn
|
|
group billing
|
Thanh toán của Nhóm
|
|
Group Plan
|
Kế hoạch Nhóm
|
|
guidelines
|
nội quy
|
|
Guild
|
Bang hội
|
|
guild bank
|
Quỹ Bang hội
|
|
Guilds
|
Bang hội
|
|
habit
|
thói quen
|
|
Habit
|
Thói quen
|
|
Habit City
|
Thành phố Thói quen
|
|
healed
|
được hồi máu
|
|
Health
|
Máu
|
|
health
|
máu
|
|
health potion
|
lọ thuốc hồi máu
|
|
housework
|
việc nhà
|
|
in real life
|
trong đời thực
|
|
Int
|
TT
|
|
Intelligence
|
Trí tuệ
|
|
inventory
|
Hành trang
|
|
Invitation
|
Lời mời
|
|
item
|
vật phẩm
|
|
Leader
|
Lãnh đạo
|
|
Level
|
Cấp độ
|
|
magic hatching potion
|
lọ thuốc ấp trứng ma thuật
|
|
Magic Potion
|
Lọ thuốc Ma thuật
|
|
Masterclasser
|
Bậc thầy Chức nghiệp
|
|